thất truyền
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thất truyền+ adj
- lost
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thất truyền"
- Những từ có chứa "thất truyền" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
indoctrination propagation propagate transmission unpropagated indoctrinate mission mystery nerve propaganda more...
Lượt xem: 742